Land Rover Range Rover Sport Bảo hành chính hãng.3 năm hoặc 100.000 k
Đa dụng (SUV) - Xe mới - Mầu Nhiều mầu
Hình ảnh
Thông tin xe mã số: 13687
4 tỉ 550 triệu đồng
~ 195.279 USD (Giá có thể thỏa thuận)
|
Năm sản xuất: |
2013 |
Nhiên liệu: |
Xe xăng |
Hộp số: |
Tự động |
Xuất xứ: |
Nhập khẩu |
Nội thất: |
Da (Mầu khác) |
Chữ SPORT màu đỏ/ SPORT Badge in Red
Hộp số đơn tốc/ Single Speed Transfer Box (High Range Only)
Hệ thống kiểm soát địa hình/ Terrain Response®
Tay lái trợ lực điện tử/ Electronic Power Assisted Steering (EPAS)
Phanh tay điện tử/ Electronic Park Brake (EPB)
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock Braking System (ABS)
Hệ thống ổn định xe khi rẽ/ Cornering Brake Control (CBC)
Hệ thống kiểm soát cân bằng xe/ Dynamic Stability Control (DSC)
Hệ thống phân bổ lưc phanh điện tử/ Electronic Brake-force Distribution (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh điện tử/ Electronic brake assist (EBA)
Hệ thống điều khiển lực kéo điện tử/ Electronic Traction Control (ETC)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc/ Hill Descent Control (HDC )
Hệ thống treo khí nén/ Four-corner air suspension
Kính cách nhiệt/ Laminated Front Door, Toughened Rear Door and Quarter Light Glass
Kính chắn gió có chức năng sấy/ Heated Windscreen
Kính chiếu hậu chỉnh-gập điện, có chức năng sấy/ Power adjustable, heated, powerfold exterior mirror with approach lamps
Kính chắn gió cách âm/ Acoustic Laminated Windscreen
Cảm biến gạt mưa kính trước/ Rain sensing windscreen wipers
Gạt nước kính sau/ Rear wash wiper
Đèn pha Xenon với LED biểu trưng (có chức năng tự rửa)/ Xenon headlamps with LED signature (includes Headlamp Powerwash)
Đèn pha tự động/ Automatic Headlamps
Đèn sương mù sau/ Rear fog lamps
Gói trang trí ngoại thất TL3 Dynamic/ TL3 Dynamic Exterior Differentiation
Ống xả kép/ Bright Twin Tailpipes
Mâm hợp kim 21 inch – Diamond Turned Finish/ 21 inch 5 Split-Spoke – Diamond Turned Finish Style 15
Khoang bánh xe dự phòng nhỏ/ Reduced Section Spare Wheel (Not available if 5+2 option specified)
Ghế kiểu 2-14 hướng, điều chỉnh điện/ Style 2 - 14 way / 14 way Powered Seats:
• Ghế lái điều chỉnh điện 14 hướng/ 14 way driver front seat
• Ghế trước điều chỉnh điện 14 hướng/ 14 way passenger front seat
• Ghế trước điều chỉnh điện/ Electric Front Seat Adjustment
• Tựa tay ghế trước/ Front Seat Armrest
• Tựa lưng điều chỉnh 4 hướng/ 4 way Lumbar
Ghế sau gập 60:40/ 60/40 Folding Rear Seats (5 seat derivatives only)
Tay lái chỉnh điện/ Power Adjustable Steering Column (Entry & Exit Tilt Away With Reach / Rake On Steering Wheel)
Tay lái bọc da/ Leather Steering Wheel
Gói trang trí nội thất TL3 Dynamic/ Interior Trim Differential TL3 with Dynamic Pack(facia, console sides, front & rear door casings and facia) (5 colour themes. See Colour Recommendations)
Stainless Steel Sports Pedals
Tấm ốp dạ quang Range Rover/ Illuminated Aluminium Tread Plates with Range Rover lettering
Trần xe kiểu Morzine/ Morzine Headlining (Cirrus & Ivory dependent on colourway)
Hệ thống báo động/ Perimetric Alarm
Nút mở, tắt máy/ Push Button Start Stop
Hệ thống túi khí cho người lái và hành khách/ Driver and passenger airbag (side, seat-front, thorax and pelvis)
Hệ thống kiểm soát chống lật/ Roll Stability Control (RSC)
Cảm biến trước/ Front Parking Aid with Front Visual Display
Camera sau/ Rear View Camera
Tự động khóa mở cửa/ Keyless Entry
Hệ thống kiểm soát hành trình/ Cruise Control
Kính chiếu hậu tự động chống chói/ Auto Dimming Interior Mirror
Điều hòa tự động 2 vùng/ 2 Zone Climate control
Đèn nội thất tùy chỉnh/ Interior Mood lighting
Cửa sau điều khiển điện/ Power Single Piece Tailgate
Hệ thống âm thanh (380w), 8 loa/ Range Rover Audio System (380w) with 8 speakers
Hệ thống định vị/ Navigation System (Includes Hard Disk Audio Server and Voice Control (see territorial features list))
Kết nối Bluetooth/ Bluetooth® Phone Connection
Màn hình thông tin TFT/ TFT Virtual Instrument Panel
Màn hình cảm ứng 8”/ 8” Touch Screen
Kết nối USB/ USB Sockets – 3 of (1 x row 1, 1 x row 2, 1 x row 3)
TRANG BỊ CHỌN THÊM/ OPTIONAL FEATURES
Chắn bùn trước / Front Mudflaps
Chắn bùn sau/ Rear Mudflaps
Bậc bước / Fixed Sidesteps
Tấm chắn phía trước bằng thép không gỉ/ Stainless Steel Undershield - Front
Tấm chắn phía sau bằng thép không gỉ/ Stainless Steel Undershield - Rear
Lẫy chuyển số lắp trên tay lái/ Paddleshift
Cửa sổ trời Panoramic/ Sliding Panoramic Roof
Đèn sương mù/ Front Fog Lamps
Đèn pha Xenon tự động điều chỉnh góc chiếu, đèn LED biểu trưng (có rửa đèn tự động)/ Adaptive Xenon headlamps with LED signature (includes Headlamp Powerwash)
Đèn pha tự điều chỉnh góc chiếu khi phát hiện đèn của xe ngược chiều / Automatic headlamps with high beam assist
Bánh xe dự phòng/ Full Size Spare Wheel (Not available if 5+2 seat option specified)
Đồng hồ báo áp suất lốp xe/ Tyre pressure monitoring system
Ghế kiểu 5-18 hướng, điều chỉnh điện, có bộ nhớ/ Style 5 - 18 way / 18 way Powered Seats with Memory:
• Ghế lái điều chỉnh điện 18 hướng/ 18 way driver front seat
• Ghế trước điều chỉnh điện 18 hướng/ 18 way passenger front seat
• Ghế trước điều chỉnh điện, có bộ nhớ/ Electric Front Seat Adjustment with Driver and Passenger Memory
• Tụa tay ghế trước/ Front Seat Armrest
• Tựa lưng điều chỉnh 4 hướng/ 4 way Lumbar
• Gối tựa đầu điều chỉnh điện/ Power Headrest
Thân ghế trước và sau có chế độ sưởi/làm mát/ Climate Front Seats with Climate Rear Seats
Ghế sau gập 60:40, thông khoang hàng lý/ 60:40 Folding Rear Seats with Load Through
Thảm sàn xe/ Front and Rear Premium Carpet Mats
Trần xe Alston/ Alston headlining (Cirrus, Ivory or Ebony dependent on colourway)
Hỗ trợ đậu xe tự động/ Park Assist
Tấm chắn nắng đôi/ Twin Blade Sunvisor
Hộp lạnh phía trước/ Front Centre Console Cooler Compartment
Điều hòa tự động 3 vùng/ 3 Zone Climate control
Đèn nội thất tùy chỉnh/ Customer configurable interior mood lighting
Rãnh trượt trong khoang hành lý/ Loadspace Stowage Rails
Hệ thống âm thanh Meridian (825w), 19 loa/ Meridian Surround Sound Audio System (825w) with 19 speakers
Tivi/ Television
Màn hình cảm ứng đôi/ Touch Screen with Dual View technology |
Dung tích xi-lanh: | 3000 cm³ |
Dung tích bình chứa nhiên liệu: | 788 L |
Công suất: | 340 PS |
Mức tiêu thụ nhiên liệu: | 12 l/100Km |
Kiểu dẫn động: | Bốn bánh - AWD |
Số chỗ ngồi: | 5 |
Số cửa: | 4 |
An toàn - Kỹ thuật |
Tiện nghi |
* Túi khí cho người lái |
* Túi khí cho hành khách phía trước |
* Túi khí cho hành khách phía sau |
* Đèn Xenon |
* Đèn sương mù |
* Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
* Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
* Chống bó cứng phanh (ABS) |
* Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
* Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
* Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
* Chốt cửa an toàn |
* Khóa cửa tự động |
* Hệ thống báo động chống trộm |
* Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
* Khóa động cơ |
|
* Điều hòa trước |
* Điều hòa sau |
* Cửa sổ nóc |
* Thiết bị định vị GPS |
* Màn hình LCD |
* Hệ thống âm thanh Audio |
* Hỗ trợ cảnh báo lùi |
* Kính chỉnh điện |
* Kính màu |
* Sấy kính sau |
* Quạt kính phía sau |
* Sưởi dưới ghế |
* Trợ lực tay lái |
|